RIFTZONE CARBON XR
115.600.000₫
KHUNG | Unidirectional Carbon Fiber Front Triangle, Series 4 Alloy Rear End, 29” Wheels, 125mm Travel, MultiTrac Suspension Platform, 148x12mm Boost Thru-Axle, 73mm Threaded BB w/ ISCG05 Tabs |
PHUỘC | Fox Performance 34 Float, 130mm Travel, 3-Position Micro Adjust Compression Adjustment, Rebound Adjustment, 110x15mm Kabolt Axle, 44mm Offset |
PHUỘC SAU | Fox Factory Series Coil, Coil Spring, Climb Switch, Rebound & Compresion Adjustment, Custom Tune, 210x50mm, M8x30mm Top, M8x25mm Bottom |
VÀNH | Marin Aluminum Double Wall, 29mm Inner, Welded Joint, Disc Specific, Tubeless Compatible |
HUB TRƯỚC | Shimano, 110x15mm, Disc, 32H |
HUB SAU | Marin Aluminum Double Wall, 29mm Inner, Welded Joint, Disc Specific, Tubeless Compatible |
NAN | 14g Black Stainless Steel |
LỐP |
|
ĐỀ SAU | Shimano XT, 12-Speed, SGS |
ĐỀ TRƯỚC | Updating… |
TAY ĐỀ | Shimano SLX 12-Speed, I-Spec EV |
ĐÙI ĐĨA | FSA Gradient, Modular 1x, 32T Direct Mount Chainring, MegaTooth Technology, Mego EXO Spindle, Boost Spacing |
TRỤC GIỮA | MEGAEVO BB, 73mm BSA Threaded |
XÍCH | KMC X-12 Silver and Black |
LÍP | Shimano SLX M7100, 12-Speed, 10-51T |
PHANH TRƯỚC |
Shimano SLX, 4-Piston Hydraulic Disc, Brake 203mm Rotor |
PHANH SAU | Shimano SLX, 4-Piston Hydraulic Disc Brake, 180mm Rotor |
TAY PHANH | Shimano SLX Hydraulic, I-Spec EV |
TAY LÁI | Marin Trail Bar, 35mm Clamp, 7000 Alloy Bar, 800mm Length, 20mm Rise, 5 Degree Up, 8 Degree Back |
CỔ LÁI | Marin CNC Stem, 35mm Length, 35mm Bar Bore |
TAY NẮM | Marin Grizzly Lock On |
CHÉN CỔ | FSA No 42/47, Sealed Cartridge Bearings, 1 1/8″ x 1 1/2” |
CỌC YÊN | TranzX, YSP23JL, 1x Remote, Size S 125mm Travel, Size M and L 150mm Travel, Size XL 170mm Travel, 30.9mm |
YÊN | Marin Trail Speed Concept Pro |
PEDAL | Không kèm theo sản phẩm |
KHÁC | Bolt-On Thru-Axle
Cấu hình trên có thể thay đổi bằng những phụ tùng có hiệu năng và giá trị tương đương tuỳ theo điều kiện sản xuất mà không báo trước. |
UNIDIRECTIONAL CARBON FIBER FRAME
Rift Zone Carbon 1 và 2 có sợi carbon modulus cao và kết cấu liền khối để mang lại Rift Zone nhẹ nhất, có khả năng hoạt động tốt nhất mà Marin từng chế tạo.
MULTITRAC SUSPENSION TECHNOLOGY
MultiTrac là một hệ thống phuộc hiện đại, được tinh chỉnh để có một chuyến đi cân bằng có khả năng hấp thụ các cú va chạm lớn với nền tảng đạp hiệu quả. Rockerlink cung cấp tỷ lệ đòn bẩy tăng dần cho giảm xóc sau để có độ nhạy va đập nhỏ và cảm giác chống shock tốt mỗi lần chiếc xe vượt qua những địa hình khó hay những tảng đá lớn.
MODERN GEO FOR THE MODERN TRAIL SLAYER
Sử dụng những thiết kế hiện đại nhất, Riftzone 29 tối đa hoá hiệu suất nhờ offset phuộc ngắn, góc cổ choãi giúp bạn có thể kiếm soát chiếc xe vô cùng thuận lợi cả khi ngồi và đứng, đồng thời mang lại cảm giác lái tốt kể cả lúc lên và xuống dốc.
INTERNAL ROUTING
Cả Riftzone carbon và nhôm đều có hệ thống dây âm hiện đại nhất của Marin bikes
S |
M |
L |
XL |
|
(A) STACK |
605.64 |
610.32 |
614.92 |
619.6 |
(B) REACH |
425.72 |
450.74 |
475.84 |
510.97 |
(C) HEADTUBE ANGLE |
65.1° |
65.1° |
65.1° |
65.1° |
(D) HEADTUBE LENGTH | 100 | 105 | 110 | 115 |
(E) SEATTUBE ANGLE |
76° |
76° |
76° |
76° |
(F) SEATTUBE LENGTH | 390 | 400 | 425 | 430 |
(G) TOPTUBE EFFECTIVE |
576.72 |
602.91 |
629.16 |
665.44 |
(H) BB HEIGHT | 347 | 347 | 347 | 347 |
(I) BB DROP | 31 | 31 | 31 | 31 |
(J) CHAINSTAY | 425 | 425 | 425 | 425 |
(K) WHEELBASE |
1164.899 |
1191.97 |
1219.12 |
1259.11 |
(L) STANDOVER HEIGHT | 648 | 655 | 664 | 667 |
(M) FORK OFFSET | 44 | 44 | 44 | 44 |
SEATPOST DIAMETER |
30.9 |
30.9 |
30.9 |
30.9 |
HANDLEBAR WIDTH | 780 | 780 | 780 | 780 |
STEM LENGTH | 35 | 35 | 35 | 35 |
CRANK LENGTH | 170 | 175 | 175 | 175 |
Size | Rider height range |
S | 5’3″ to 5’6″ |
M | 5’6″ to 5’10” |
L | 5’10” to 6’1″ |
XL | 6’1″ to 6’4″ |
Reviews
There are no reviews yet.