ALPINE TRAIL XR
91.600.000₫
Alpine Trail là dòng xe hai phuộc với bánh 29”, được thiết kế cho các enduro rider chuyên tìm kiếm niềm vui từ các cung đường đổ dốc đầy thử thách.
ENDURO/ALL MOUNTAIN
KHUNG XE | Series 4 6061 Aluminum Frame, 29” Wheels, 150mm Travel MultiTrac Suspension Platform, Internal Dropper Post and Rear Derailleur Routing, Chainstay Mounted Post Mount Disc Brake, 148x12mm Boost Thru- Axle, 73mm Threaded BB w/ ISCG05 Tabs |
PHUỘC TRƯỚC | Marzocchi Z1 Coil, 160mm Travel, Sweep Adjust Damper, Rebound Adjustment, Black Stanchions, 110×15 Kabolt, 44mm Offset, Medium spring rate |
PHUỘC SAU | Marzocchi CR Coil, Compression and Rebound Adjustment, 205x65mm, Trunnion Upper Mount, M8x25mm Lower Mount, S/M 350lb Spring, L/XL 450lb Spring |
VÀNH | Marin Aluminum Double Wall, 29mm Inner, Sleeved Joint, Disc Specific, Tubeless Compatible |
TRỤC SAU | Forged Aluminum, 148x12mm, Disc, Microspline Freehub Body |
TRỤC TRƯỚC | Forged Aluminum, 110x15mm, Disc |
NAN HOA | 14g Black Stainless Steel |
LỐP | Maxxis Assegai 29×2.5″, MAXX TERRA, EXO+, Tubeless Compatible |
ĐỀ SAU | Shimano XT 12-Speed, SGS |
TAY ĐỀ | Shimano SLX 12-Speed, SL-7100 |
ĐÙI ĐĨA | FSA Gradient, Modular 1x, 32T Direct Mount Chainring, MegaTooth Technology, Mego EXO Spindle, Boost Spacing |
TRỤC GIỮA | MEGAEVO BB, 73mm BSA Threaded |
XÍCH | KMC X-12 Silver and Black |
LÍP | Shimano SLX M7100 Cassette, 12-Speed, 10-51T |
PHANH TRƯỚC | TRP Slate EVO, 4-Piston Hydraulic Disc, 203mm Rotor |
PHANH SAU | TRP Slate EVO, 4-Piston Hydraulic Disc, 180mm Rotor |
TAY PHANH | TRP Slate EVO |
TAY LÁI | Marin Trail, 35mm Clamp, 7000 Alloy Bar, 800mm Length, 20mm Rise, 5 Degree Up, 8 Degree Back |
CỔ LÁI | Marin CNC, 35mm Length, 35mm Bar Bore |
BAO TAY NẮM | Marin Grizzy Lock On |
CHÉN CỔ | FSA No 57, Sealed Cartridge Bearings, 1 1/8″ x 1 1/2” |
CỌC YÊN | X-Fusion Manic, 1x Composite Remote, Size S 125mm Travel, Size M and L 150mm Travel, Size XL 175mm Travel, 30.9mm |
YÊN XE | Marin Speed Concept |
KHÁC | Bolt-On Thru-Axle |
KHÁC | Downtube Protector
Cấu hình trên có thể thay đổi bằng những phụ tùng có hiệu năng và giá trị tương đương tuỳ theo điều kiện sản xuất mà không báo trước. |
KHUNG SỢI CARBON ĐƠN HƯỚNG
Các mẫu xe Alpine Trail Carbon 1 và 2 có cấu tạo bằng sợi carbon mật độ cao và kết cấu liền khối để mang đến một chiếc Alpine Trail cứng cáp và mạnh mẽ nhất từ trước đến nay.
KHUNG NHÔM SERIES 4
Các mẫu Alpine Trail có khung nhôm Series 4, với các chi tiết, ống khung được chế tác tỉ mỉ, và đi dây âm sườn, mang đến cho người lái khung hợp kim cao cấp nhất mà Marin cung cấp.
LIÊN KẾT ROCKER ĐƠN MẢNH
Trung tâm của hệ thống phuộc MultiTrac của Alpine Trail là liên kết rocker được rèn đơn mảnh. Sức mạnh và độ cứng của thanh chắn giữ cho phần sau của xe đạp thẳng, giúp hệ thống phuộc sau hoạt động trơn tru trong những điều kiện khắt khe nhất.
ỐNG TRÊN PHÍA SAU KHÔNG NẸP
Độ cứng của liên kết rocker đơn mảnh cho phép thiết kế ống trên phía sau không có nẹp nối, không gây bất kì ảnh hưởng đến độ cứng đồng thời cho phép độ hở tối đa cho lốp xe và ống xích ngắn.
THIẾT KẾ HIỆN ĐẠI
Alpine Trail có góc đầu ống nghiêng 63,5º kết hợp với góc ống yên dốc 78º và tầm với dài để mang lại cho rider trải nghiệm đạp xe đường trail hiện đại nhất. Chiếc xe cho bạn khả năng leo dốc tốt hơn bao giờ hết, đồng thời giúp bạn tự tin hơn khi xuống dốc.
ALPINE TRAIL XR | S | M | L | XL |
CHIỀU CAO KHUNG | 619 | 628 | 632 | 643 |
CHIỀU DÀI TẦM VỚI | 430 | 455 | 480 | 515 |
GÓC ỐNG ĐẦU | 63.5° | 63.5° | 63.5° | 63.5° |
CHIỀU DÀI ỐNG ĐẦU | 100 | 110 | 115 | 130 |
GÓC ỐNG NGỒI | 78° | 78° | 78° | 78° |
CHIỀU DÀI ỐNG NGỒI | 390 | 400 | 425 | 430 |
ỐNG TRÊN TỐI ĐA | 561.7 | 589 | 615 | 652 |
CHIỀU CAO TRỤC GIỮA | 342 | 342 | 342 | 342 |
KHOẢNG CÁCH TRỤC GIỮA | 35 | 35 | 35 | 35 |
(CHIỀU DÀI) ỐNG XÍCH | 430 | 430 | 430 | 430 |
(CỰ LY) BÁNH XE | 1199 | 1229 | 1256 | 1297 |
CHIỀU CAO ỐNG TRÊN | 714 | 716 | 732 | 734 |
GÓC NGHIÊNG PHUỘC | 42 | 42 | 42 | 42 |
ĐƯỜNG KÍNH YÊN XE | 30.9 | 30.9 | 30.9 | 30.9 |
ĐỘ DÀI TAY | 780 | 780 | 780 | 780 |
ĐỘ DÀI THÂN | 35 | 35 | 35 | 35 |
ĐỘ DÀI TRỤC KHUỶU | 170 | 170 | 170 | 170 |
Đơn vị đo: Milimet
S: 1m60 | Đến 1m70 |
M: 1m70 | Đến 1m82 |
L: 1m82 | Đến 1m89″ |
XL: 1m89 | Đến 1m95 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.