RIFT ZONE 29″ CARBON 1
87.900.000₫
Rift Zone 29” là dòng xe MultiTrac có tốc độ tốt nhất của chúng tôi, được thiết kế cho những rider muốn trải nghiệm tốc độ và khả năng vượt địa hình đầy xuất sắc của cặp bánh 29”.
KHUNG XE | Unidirectional Carbon Fiber Front Triangle, Series 4 Alloy Rear End, 29” Wheels, 125mm Travel, MultiTrac Suspension Platform, 148x12mm Boost Thru-Axle, 73mm Threaded BB w/ ISCG05 Tabs |
PHUỘC TRƯỚC | Marzocchi Bomber Z2 29″, Rail Damper with Sweep Adjustment, 130mm Travel, Kabolt Bolt-On Axle, 44mm Offset |
PHUỘC SAU | Fox Float DPS, Performance Series, EVOL Air Spring, 3 Position Compression Adjustment, Rebound Adjustment, Custom Tune, 210x50mm, M8x30mm Top, M8x25mm Bottom |
VÀNH | Marin Aluminum Double Wall, 29mm Inner, Sleeved Joint, Disc Specific, Tubeless Compatible |
TRỤC SAU | Forged Alloy, 148x12mm, Quad Sealed Bearings, 32H, Standard Freehub Body |
TRỤC TRƯỚC | Forged Alloy, 110x15mm, 32H |
NAN HOA | 14g Black Stainless Steel |
LỐP | Front: Maxxis Assegai 29×2.5”, 3C MaxxTerra, EXO, Tubeless Compatible
Rear: Maxxis Aggressor 29×2.5”, 3C Maxx Terra, EXO, Tubeless Compatible |
ĐỀ SAU | Shimano SLX, 12-Speed, SGS |
TAY ĐỀ | Shimano SLX, 12-Speed, SL-7100R |
ĐÙI ĐĨA | New FSA GRID, Modular 1x, 32T Direct Mount Chainring, MegaTooth Technology, MegaExo Spindle, Boost Spacing |
TRỤC GIỮA | Mego EXO 73mm BSA |
XÍCH | KMC X-12 Silver and Black |
LÍP | Shimano, Deore M6100, 12-Speed, 10-51T |
PHANH TRƯỚC | TRP Slate Evo, 4-Piston Hydraulic Disc, 203mm Rotor |
PHANH SAU | TRP Slate Evo, 4-Piston Hydraulic Disc, 180mm Rotor |
TAY PHANH | TRP Slate Evo |
TAY LÁI | Marin Mini-Riser, 6061 Double Butted Aluminum, 780mm Width, 28mm Rise, 5º Up, 9º Back |
CỔ LÁI | Marin 3D Forged Alloy, 35mm |
BAO TAY NẮM | Marin Grizzly Single Clamp Locking |
CHÉN CỔ | FSA No 42/47, Sealed Cartridge Bearings, 1 1/8″ x 1 1/2” |
CỌC YÊN | X-Fusion Manic, 1x Composite Remote, Size S 125mm Travel, Size M and L 150mm Travel, Size XL 175mm Travel, 30.9mm |
YÊN XE | Marin Speed Concept |
KHÁC | Bolt-On Thru-Axle
Cấu hình trên có thể thay đổi bằng những phụ tùng có hiệu năng và giá trị tương đương tuỳ theo điều kiện sản xuất mà không báo trước. |
KHUNG SỢI CARBON ĐƠN HƯỚNG
Các mẫu Rift Zone Carbon 1 và 2 được cấu tạo từ sợi carbon mật độ cao và kết cấu liền khối để mang đến chiếc Rift Zone nhẹ nhất, linh hoạt nhất mà Marin từng chế tạo.
KHUNG NHÔM SERIES 3
Các mẫu Rift Zone 1, 2 và 3 có khung nhôm Series 3 được rèn tỉ mỉ, trực tiếp bằng tay và đi dây âm toàn bộ, mang lại cho rider một chiếc xe có tính năng hiện đại và hiệu suất cao.
CÔNG NGHỆ PHUỘC MULTITRAC
MultiTrac là một hệ thống giảm xóc nổi tiếng, được tinh chỉnh giúp cho chiếc xe có khả năng cân bằng tốt hơn, chịu được va đập mạnh và tối đa hóa lực đạp của người lái. Liên kết rocker cung cấp tỷ lệ đòn bẩy tăng dần cho giảm xóc sau để có độ nhạy với từng va đập nhỏ và cảm nhận hành trình phuộc dài khi đổ dốc và vượt địa hình.
THIẾT KẾ HIỆN ĐẠI CHINH PHỤC MỌI ĐƯỜNG TRAIL
Sử dụng tối đa các tính năng hiện đại, các mẫu xe Rift Zone 29 được thiết kế với khoảng lệch phuộc ngắn và góc ống đầu chùng để đảm bảo khả năng kiểm soát tay lái hoàn hảo bất kể khi ngồi hoặc đứng và di chuyển dễ dàng khi lên hay xuống dốc.
ĐI DÂY ÂM SƯỜN
Cả khung carbon và hợp kim đều được đi dây toàn bộ bên trong ống với các miếng đệm kiểu mới, tạo cảm quan gọn gàng và chóng rung tốt hơn.
S | M | L | XL | ||
A | CHIỀU CAO KHUNG | 602.6 | 607.15 | 611.7 | 616.25 |
B | CHIỀU DÀI TẦM VỚI | 430 | 455 | 480 | 515 |
C | GÓC ỐNG ĐẦU | 65.5° | 65.5° | 65.5° | 65.5° |
D | CHIỀU DÀI ỐNG ĐẦU | 100 | 105 | 110 | 115 |
E | GÓC ỐNG NGỒI | 76° | 76° | 76° | 76 |
F | CHIỀU DÀI ỐNG NGỒI | 390 | 400 | 425 | 430 |
G | ỐNG TRÊN TỐI ĐA | 580.24 | 606.36 | 632.51 | 668.65 |
H | CHIỀU CAO TRỤC GIỮA | 344 | 344 | 344 | 344 |
I | KHOẢNG CÁCH TRỤC GIỮA | 34 | 34 | 34 | 34 |
J | (CHIỀU DÀI) ỐNG XÍCH | 425 | 425 | 425 | 425 |
K | (CỰ LY) BÁNH XE | 1158.92 | 1186 | 1213 | 1252 |
L | CHIỀU CAO ỐNG TRÊN | 643 | 650 | 659 | 662 |
M | GÓC NGHIÊNG PHUỘC | 44 | 44 | 44 | 44 |
ĐƯỜNG KÍNH YÊN XE | 30.9 | 30.9 | 30.9 | 30.9 | |
ĐỘ DÀI TAY | 780 | 780 | 780 | 780 | |
ĐỘ DÀI THÂN | 35 | 35 | 35 | 35 | |
ĐỘ DÀI TRỤC KHUỶU | 170 | 175 | 175 | 175 |
Đơn vị đo: Milimet
Size | Rider height range |
S | 1m60 Đến 1m68 |
M | 1m68 Đến 1m78 |
L | 1m78 Đến 1m85 |
XL | 1m85 Đến 1m93 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.