WILDCAT TRAIL 5
24.200.000₫
Wildcat Trail vượt qua ranh giới của một dòng xe MTB thông thường, với Wildcat Trail 5 và Wildcat Trail 3 được thiết kế cho các nữ rider đam mê những thử thách trên đường trail, và Wildcat 1 dành cho chị em thích đạp xe thư giãn, giải trí nhẹ nhàng hơn.
KHUNG XE | Series 2 6061 Aluminum, Women’s Specific Frame, 27.5″ Wheels, Low Standover, 68mm BB shell, 135mm Forged Dropouts, IS Chainstay Disc Mount, Internal Housing Routing |
GIẢM XÓC | SR Suntour XCR LOR-DS, Thru-Axle, 120mm Travel, Hydraulic Lockout, Damping Adjustment, 44mm Offset |
VÀNH | Marin Aluminum Double Wall, 29mm Inner, Pinned Joint, Disc Specific, Tubeless Compatible |
TRỤC SAU | Forged Alloy, 32H |
TRỤC TRƯỚC | Formula, 100x15mm, Sealed Cartridge Bearings, 32H |
NAN HOA | 14g Black Stainless Steel |
LỐP | WTB Trailboss Comp, 27.5″, Wire Bead |
ĐỀ SAU | Shimano Deore Shadow Plus SGS |
ĐỀ SAU | |
TAY ĐỀ | Shimano Deore 11-Speed |
ĐÙI ĐĨA | Marin Forged Alloy 1×11, Hollow Spindle, Steel Narrow Wide 32T Chainring, 76mm BCD |
TRỤC GIỮA | External Sealed Cartridge Bearings |
XÍCH | KMC X11 |
LÍP | SunRace 11-Speed, 11-51T |
PHANH TRƯỚC | Shimano BR-MT201 Hydraulic Disc 180mm Rotor |
PHANH SAU | Shimano BR-MT201 Hydraulic Disc 160mm Rotor |
TAY PHANH | Shimano BL-MT201 |
TAY LÁI | Marin 31.8 Riser, 12mm Rise, 780mm Width |
CỔ LÁI | Marin Alloy, 31.8mm Clamp, 45mm |
BAO TAY NẮM | Marin MTB, Closed End |
CHÉN CỔ | FSA No.10-P |
CỌC YÊN | Marin Alloy, 30.9 |
YÊN XE | Marin MTB |
BÀN ĐẠP | Nylon Platform |
Cấu hình trên có thể thay đổi bằng những phụ tùng có hiệu năng và giá trị tương đương tuỳ theo điều kiện sản xuất mà không báo trước.
THÍCH HỢP VỚI PHỤ NỮ
Wildcat Trail có thiết kế phù hợp với tầm vóc của các tay lái nữ với yên xe chuyên biệt, ống nhỏ và tầm với phanh ngắn.
BÁNH XE 27,5”
Bánh xe 27,5” phù hợp với hầu hết các rider và góp phần tạo ra một chiếc xe đạp nhẹ và dễ kiểm soát hơn.
KHUNG NHÔM SERIES 2
Wildcat Trail 3 và Wildcat Trail 2 có khung nhôm hydroformed Series 2 6061 với phuộc hành trình 120 mm và bánh xe 27,5”.
KHUNG NHÔM SERIES 1
Wildcat Trail 1 có khung nhôm hydroformed Series 1 6061 với hệ thống phanh đĩa chuyên biệt, giá treo đề dễ tháo lắp và bộ chén cổ tích hợp sẵn.
WILDCAT TRAIL 5 | XS | S | M | L |
CHIỀU CAO KHUNG | 594.7 | 599.3 | 604 | 608.6 |
CHIỀU DÀI TẦM VỚI | 420 | 435 | 445 | 465 |
GÓC ỐNG ĐẦU | 67.5° | 67.5° | 67.5° | 67.5° |
CHIỀU DÀI ỐNG ĐẦU | 100 | 105 | 110 | 115 |
GÓC ỐNG NGỒI | 74.5° | 74.5° | 74.5° | 74.5° |
CHIỀU DÀI ỐNG NGỒI | 330 | 381 | 431 | 481 |
ỐNG TRÊN TỐI ĐA | 585 | 601 | 612.5 | 633.8 |
CHIỀU CAO TRỤC GIỮA | 307 | 307 | 307 | 307 |
KHOẢNG CÁCH TRỤC GIỮA | 48 | 48 | 48 | 48 |
(CHIỀU DÀI) ỐNG XÍCH | 425 | 425 | 425 | 425 |
(CỰ LY) BÁNH XE | 1116.4 | 1133.3 | 1145.2 | 1167 |
CHIỀU CAO ỐNG TRÊN | 621.74 | 658.04 | 703.78 | 743.78 |
GÓC NGHIÊNG PHUỘC | 44 | 44 | 44 | 44 |
ĐƯỜNG KÍNH YÊN XE | 30.9 | 30.9 | 30.9 | 30.9 |
ĐỘ DÀI TAY | 740 | 740 | 740 | 740 |
ĐỘ DÀI THÂN | 45 | 45 | 45 | 45 |
ĐỘ DÀI TRỤC KHUỶU | 170 | 170 | 175 | 175 |
Đơn vị đo: Milimet
XS | 1m47 Đến 1m57 |
S | 1m57 Đến 1m65 |
M | 1m65 Đến 1m72 |
L | 1m72 Đến 1m80 |
XL | 1m80 Đến 1m88 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.