HEADLANDS 2
71.600.000₫
Headlands là kết quả từ những gì chúng tôi học hỏi được với dòng Gestalt X, và mang sức sống đến cho một bộ khung hoàn toàn mới, hoàn toàn bằng sợi carbon. Kiểu dáng hiện đại, khoảng hở cho lốp lớn và khả năng vượt đường tuyệt vời, tất cả kết hợp để tạo nên một chiếc xe đạp nhẹ, có khả năng hoạt động đáng kinh ngạc, vượt quá mong đợi của bạn.
GRAVEL/BEYOND ROAD
KHUNG XE | Unidirectional Carbon Beyond Road Platform, 1x Drivetrain Specific, 700c x 45mm/650B x 50mm Compatible, Flat Mount Disc, 142x12mm Thru-Axle, Internal Dropper Post Routing, Internal Housing Routing, Mudguard and Rear Carrier Mounting, Plentiful Gear Mounts |
PHUỘC | Marin Full Carbon w/ Tapered Steerer, 12mm Thru-Axle, Flat-Mount Disc, Fender Eyelets |
VÀNH | Marin Aluminum Double Wall, 21mm Inner, 21mm Tall, Disc Specific, Tubeless Compatible |
TRỤC SAU | Forged Aluminum Alloy, Disc, 28H |
TRỤC TRƯỚC | Forged Aluminum Alloy, Disc, 28H |
NAN HOA | Double Butted Stainless |
LỐP | WTB Byway, Distance Plus Compound, 700Cx44mm, TCS Tubeless Compatible |
ĐỀ SAU | Shimano GRX RDX812 Shadow Plus w/ Clutch |
TAY ĐỀ | Shimano GRX STX810, 1×11-Speed, Integrated Dropper Lever |
ĐÙI ĐĨA | FSA Gossamer Pro, Megatooth 42T Chainring, BB386EVO Alloy Spindle |
TRỤC GIỮA | FSA MegaExo Threaded |
XÍCH | KMC X11 |
LÍP | Shimano CSM8000, 11-Speed, 11/42T |
PHANH TRƯỚC | Shimano GRX Hydraulic Disc, 160mm Rotor |
PHANH SAU | Shimano GRX Hydraulic Disc, 160mm Rotor |
TAY PHANH | Shimano GRX Hydraulic w/ Shifter and Integrated Dropper Lever |
TAY LÁI | Marin Butted Alloy, Flat Top, Compact 12º Flared Drop, Flat Top |
CỔ LÁI | Marin 3D Forged Alloy |
BAO TAY NẮM | Marin Shock Absorbing Tape |
CHÉN CỔ | FSA Orbit IS, Sealed Cartridge Bearings, 1 1/8” x 1 1/2” |
CỌC YÊN | TranzX YSP38 Dropper Post, 70mm/105mm Travel, 27.2mm |
YÊN XE | Marin Beyond Road Concept Elite |
KHÁC | Bolt-On Thru-Axles F and R |
Cấu hình trên có thể thay đổi bằng những phụ tùng có hiệu năng và giá trị tương đương tuỳ theo điều kiện sản xuất mà không báo trước.
KHUNG SỢI CACBON ĐƠN HƯỚNG
Headlands có khung bằng sợi carbon đơn hướng, được thiết kế để đáp ứng yêu cầu của những người chơi xe và tay đua yêu thích vượt đường rải sỏi với khoảng hở cho lốp lớn, trục bánh 142x12mm và nhiều khoen chờ trên khung cho các bình nước và túi phụ kiện.
KHOẢNG HỞ LỐP
Headlands được thiết kế với khoảng hở cho lốp lên đến 700Cx45 hoặc 650Bx50 để xử lý ngay cả những con đường gồ ghề nhất.
CỌC YÊN TĂNG GIẢM
Headlands có cọc yên tăng giảm trong khung, Headlands 2 có hành trình cọc yên 105mm / 85mm.
NẸP ỐNG TRÊN BÁNH SAU CÓ THỂ THÁO LẮP
Nẹp ống trên bánh sau có thể tháo rời giúp bạn dễ dàng thêm chắn bùn khi di chuyển trong thời tiết xấu, trong khi vẫn có thể giữ được vẻ ngoài bóng bẩy khi bạn không cần chắn bùn.
HEADLANDS 2 | 49 | 52 | 54 | 56 | 58 | 60 |
CHIỀU CAO KHUNG | 550.3 | 565.7 | 581.8 | 600.8 | 619.7 | 638.7 |
CHIỀU DÀI TẦM VỚI | 370 | 372.8 | 372.7 | 386.4 | 411.4 | 425.8 |
GÓC ỐNG ĐẦU | 70.5° | 71° | 71.5° | 71.5° | 71.5° | 71.5° |
CHIỀU DÀI ỐNG ĐẦU | 120 | 135 | 150 | 170 | 190 | 210 |
GÓC ỐNG NGỒI | 74.5° | 74° | 73.5° | 73.5° | 73.5° | 73.5° |
CHIỀU DÀI ỐNG NGỒI | 440 | 470 | 490 | 510 | 530 | 550 |
ỐNG TRÊN TỐI ĐA | 522 | 535 | 545 | 565 | 595 | 615 |
CHIỀU CAO TRỤC GIỮA | 283.5 | 272 | 272 | 272 | 272 | 272 |
KHOẢNG CÁCH TRỤC GIỮA | 76 | 76 | 76 | 76 | 76 | 76 |
(CHIỀU DÀI) ỐNG XÍCH | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 |
(CỰ LY) BÁNH XE | 1010.2 | 1007.4 | 1007.7 | 1028.5 | 1059.2 | 1079.9 |
CHIỀU CAO ỐNG TRÊN | 711 | 725 | 741 | 758 | 775 | 792 |
GÓC NGHIÊNG PHUỘC | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
ĐƯỜNG KÍNH YÊN XE | 27.2 | 27.2 | 27.2 | 27.2 | 27.2 | 27.2 |
ĐỘ DÀI TAY | 420 | 420 | 420 | 440 | 440 | 440 |
ĐỘ DÀI THÂN | 60 | 60 | 60 | 60 | 70 | 70 |
ĐỘ DÀI TRỤC KHUỶU | 170 | 170 | 175 | 175 | 175 | 175 |
Đơn vị đo: Milimet
49cm | 1m49 Đến 1m60 |
52cm | 1m60 Đến 1m67 |
54cm | 1m67 Đến 1m75 |
56cm | 1m75 Đến 1m82 |
58cm | 1m82 Đến 1m87 |
60cm | 1m87 Đến 1m93 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.