DSX 2
31.800.000₫
DSX là một chiếc xe gravel dành cho MTB rider với tay lái thẳng, bộ truyền động 1x đáng tin cậy, khoảng hở lốp lớn, và cọc yên tăng giảm. DSX giúp đa dạng hóa trải nghiệm của rider khi kết hợp khả năng kiểm soát tốt trên đường off-road và tính ổn định cao khi on-road.
KHUNG | Series 3 DSX, 6061 Aluminum, Tapered Head Tube, Relieved BB, Internal Cable Routing, Mudguard and Rack Mounts, Flat Mount Disc, 142x12mm Thru-Axle |
PHUỘC | Marin Full Carbon w/ Tapered Steerer, 12mm Thru-Axle, Flat-Mount Disc, Fender Eyelets |
VÀNH | Marin Aluminum Double Wall, 21mm Inner, Disc Specific |
TRỤC SAU | Shimano Forged Aluminum, 142x12mm, Microspline, Centerlock, 32H |
TRỤC TRƯỚC | Forged Aluminum, 100x12mm, Centerlock, 32H |
NAN HOA | 14g Black Stainless Steel |
LỐP | WTB Riddler, 700Cx45mm |
ĐỀ SAU | Shimano Deore 12-Speed |
ĐỀ TRƯỚC | – |
TAY ĐỀ | Shimano Deore 12-Speed |
ĐÙI ĐĨA | Forged Aluminum, 42T Steel Narrow Wide Chainring |
TRỤC GIỮA | Sealed Outboard Bearing |
XÍCH | KMC X12 |
LÍP | Shimano Deore 12-Speed, 10-51T |
PHANH TRƯỚC | Shimano MT201/UR300 Flat Mount Hydraulic Disc, 160mm Rotor |
PHANH SAU | Shimano MT201/UR300 Flat Mount Hydraulic Disc, 160mm Rotor |
TAY PHANH | Shimao Hydraulic |
TAY LÁI | Marin MiniRiser |
CỔ LÁI | Marin 3D Forged Alloy |
BAO TAY NẮM | Marin MTB |
CHÉN CỔ | FSA No.42 ACB, Sealed Cartridge Bearings, 1 1/8” x 1 1/2” |
CỌC YÊN | Marin Alloy |
YÊN XE | Marin DSX |
BÀN ĐẠP | Commute Platform |
KHÁC | Bolt-On Thru-Axles F and R |
Cấu hình trên có thể thay đổi bằng những phụ tùng có hiệu năng và giá trị tương đương tuỳ theo điều kiện sản xuất mà không báo trước.
KHUNG SERIES 3
DSX có khung nhôm Series 3 6061 với dây đi âm sườn, trục bánh 142x12mm, gá phẳng lắp phanh đĩa, gá lắp giá đỡ và khoen chắn bùn.
KHOẢNG HỞ LỐP
DSX đi kèm với lốp 700x45mm, có thể nâng cấp lên lốp 29×2,1”.
ĐĨA PHANH
DSX trang bị hệ thống phanh đĩa thủy lực tiêu chuẩn cho việc phanh luôn êm và dễ kiểm soát trong mọi điều kiện mà không đòi hỏi bảo dưỡng nhiều.
ĐI DÂY TRONG CỌC YÊN
Cọc yên tăng giảm đang trở thành trang bị tiêu chuẩn cho những rider và racer chuyên nghiệp, những người dành rất nhiều thời gian trên các cung đường gồ ghề nhiều sỏi đá. Và chiếc DSX tích hợp sẵn lối đi dây trong cọc yên để bạn dễ dàng nâng cấp cọc yên của mình.
DSX 2 | S | M | L | XL |
CHIỀU CAO KHUNG | 544.4 | 572.5 | 600.6 | 628.7 |
CHIỀU DÀI TẦM VỚI | 380 | 405 | 420 | 435 |
GÓC ỐNG ĐẦU | 69.5° | 69.5° | 69.5° | 69.5° |
CHIỀU DÀI ỐNG ĐẦU | 120 | 150 | 180 | 210 |
GÓC ỐNG NGỒI | 74° | 74° | 74° | 74° |
CHIỀU DÀI ỐNG NGỒI | 430 | 480 | 520 | 558 |
ỐNG TRÊN TỐI ĐA | 536.1 | 569.2 | 592.2 | 615.3 |
CHIỀU CAO TRỤC GIỮA | 279.5 | 279.5 | 279.5 | 279.5 |
KHOẢNG CÁCH TRỤC GIỮA | 80 | 80 | 80 | 80 |
(CHIỀU DÀI) ỐNG XÍCH | 425 | 425 | 425 | 425 |
(CỰ LY) BÁNH XE | 1024.42 | 1060 | 1085.4 | 1110.9 |
CHIỀU CAO ỐNG TRÊN | 658.76 | 700.51 | 730.39 | 758.5 |
GÓC NGHIÊNG PHUỘC | 50 | 50 | 50 | 50 |
ĐƯỜNG KÍNH YÊN XE | 27.2 | 27.2 | 27.2 | 27.2 |
ĐỘ DÀI TAY | 640 | 680 | 680 | 680 |
ĐỘ DÀI THÂN | 70 | 70 | 70 | 70 |
ĐỘ DÀI TRỤC KHUỶU | 170 | 170 | 175 | 175 |
S | 1m60 Đến 1m67 |
M | 1m67 Đến 1m77 |
L | 1m77 Đến 1m88 |
XL | 1m88 Đến 1m93 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.