FAIRFAX 3
23.300.000₫
Dòng xe đạp thể dục Fairfax sở hữu tốc độ của xe đạp đường trường với tư thế ngồi thoải mái hơn nhằm đáp ứng mục tiêu đạp xe hàng tuần của bạn.
KHUNG | Series 3 Fitness, 6061 Aluminum, 700C Wheels, Relieved Tapered Head Tube and BB, Internal Cable Routing, Disc Specific Forged Dropouts, Fender, Rack, and Kickstand Mounts |
PHUỘC | Marin Full Carbon w/ Tapered Steerer, Fender Eyelets |
VÀNH | Marin Aluminum Double Wall, 19mm ID, 25mm Tall, Disc Specific |
TRỤC SAU | Forged Aluminum Alloy, Disc, 32H |
TRỤC TRƯỚC | Forged Aluminum Alloy, Disc, 32H |
NAN HOA | 14g Black Stainless Steel |
LỐP | Vee Tire, G-Sport, 700Cx35mm, Puncture Protection, Wire Bead |
ĐỀ SAU | Shimano Sora |
ĐỀ TRƯỚC | MicroSHIFT R9 |
TAY ĐỀ | MicroSHIFT R9 2×9 Flat Bar Road Shifters |
ĐÙI ĐĨA | Forged Alloy, 48/32T Chainrings, Ring Guard |
TRỤC GIỮA | Sealed Cartridge Bearings, Square Taper |
XÍCH | KMC X9 |
LÍP | Shimano, 9-Speed, 11-34T |
PHANH TRƯỚC | Tektro HDM275 Hydraulic Disc, 160mm Rotor |
PHANH SAU | Tektro HDM275 Hydraulic Disc, 160mm Rotor |
TAY PHANH | Tektro Hydraulic |
TAY LÁI | Marin Alloy Flat |
CỔ LÁI | Marin 3D Forged Alloy |
BAO TAY NẮM | Marin Ergonomic Locking |
CHÉN CỔ | FSA, No.42/CB |
CỌC YÊN | Marin Alloy, 27.2mm |
YÊN XE | Marin Fitness Plush |
BÀN ĐẠP | Commute Platform |
Cấu hình trên có thể thay đổi bằng những phụ tùng có hiệu năng và giá trị tương đương tuỳ theo điều kiện sản xuất mà không báo trước.
KHUNG SERIES 3
Khung nhôm 6061 Series 3 Fitness được thiết kế và định hình với đi dây âm sườn, gá lắp phanh đĩa phẳng, cùi đề, gá lắp giá đỡ và chắn bùn và gá lắp chân trống.
KHUNG SERIES 2 VÀ SERIES 1
Khung Series 2 có khung nhôm 6061 với gá lắp phanh đĩa, dây đi âm sườn, bộ chén cổ, gá lắp giá đỡ và chắn bùn. Khung Series 1 cũng có ống nhôm 6061, gá lắp phanh đĩa, chắn bùn và giá đỡ.
PHANH ĐĨA
Hệ thống phanh đĩa trên tất cả các mẫu Fairfax và Terra Linda giúp dừng xe êm, dễ kiểm soát trong mọi điều kiện với mức bảo dưỡng tối thiểu.
FAIRFAX 3 | XS | S | M | L | XL |
CHIỀU CAO KHUNG | 557 | 571 | 590 | 609 | 637 |
CHIỀU DÀI TẦM VỚI | 385 | 400 | 420 | 440 | 455 |
GÓC ỐNG ĐẦU | 70.5° | 70.5° | 70.5° | 70.5° | 70.5° |
CHIỀU DÀI ỐNG ĐẦU | 140 | 155 | 175 | 195 | 225 |
GÓC ỐNG NGỒI | 73.5° | 73.5° | 73.5° | 73.5° | 73.5° |
CHIỀU DÀI ỐNG NGỒI | 380 | 430 | 480 | 520 | 550 |
ỐNG TRÊN TỐI ĐA | 550 | 569 | 595 | 620 | 644 |
CHIỀU CAO TRỤC GIỮA | 284 | 284 | 284 | 284 | 284 |
KHOẢNG CÁCH TRỤC GIỮA | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
(CHIỀU DÀI) ỐNG XÍCH | 445 | 445 | 445 | 445 | 445 |
(CỰ LY) BÁNH XE | 1050 | 1070 | 1097 | 1123 | 1148 |
CHIỀU CAO ỐNG TRÊN | 661 | 705 | 745 | 780 | 810 |
GÓC NGHIÊNG PHUỘC | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
ĐƯỜNG KÍNH YÊN XE | 27.2 | 27.2 | 27.2 | 27.2 | 27.2 |
ĐỘ DÀI TAY | 640 | 640 | 680 | 680 | 680 |
ĐỘ DÀI THÂN | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
ĐỘ DÀI TRỤC KHUỶU | 170 | 170 | 175 | 175 | 175 |
Đơn vị đo: Milimet
XS | 1m50 Đến 1m55 |
S | 1m55 Đến 1m65 |
M | 1m65 Đến 1m75 |
L | 1m75 Đến 1m85 |
XL | 1m85 Đến 1m90 |
Reviews
There are no reviews yet.