MARIN FOUR CORNER 2
44.000.000₫
Khung | Series 3 Double Butted CrMo, Size-Specific Wheels (XS, S = 650B, M, L, XL = 700C) , Biometric Geometry, Fender and Rack Mounts, 142x12mm Thru-Axle, Flat Mount 160 Disc Mount |
Phuộc | Series 3 CrMo, 100x12mm Thru-Axle, Flat Mount 160 Disc Mount, Fender, Rack, and Bottle Cage Eyelets |
Phuộc sau | Updating… |
Vành | Marin Aluminum Double Wall, 25mm Inner, Disc Specific, Tubeless-Compatible |
Hub trước | Forged Aluminum Alloy, Disc, 32H |
Hub sau | Forged Aluminum Alloy, Disc, 32H |
Nan | 14g Black Stainless Steel |
Lốp | Vee Tire Co., Rocket Man, 650/700×44, Tubeless-Compatible |
Đề sau | SRAM Apex 1 12-Speed |
Đề trước | Updating… |
Tay đề | SRAM Apex 1 1×12-Speed |
Đùi đĩa | SRAM Apex 1, 40T |
Trục giữa | SRAM DUB BSA |
Xích | SRAM NX |
Líp | SRAM CS-XG-1275, 10-52T |
Phanh trước | SRAM Apex 1 Flat-Mount Hydraulic Disc, 160mm Rotor |
Phanh sau | SRAM Apex 1 Flat-Mount Hydraulic Disc, 160mm Rotor |
Tay phanh | SRAM Apex 1 Hydraulic Disc |
Tay lái | Marin Butted Alloy, Compact 16º Flared Drop |
Cổ lái | Marin 3D Forged Alloy |
Tay nắm | Marin Comfort Tape |
Chén cổ | FSA No.42/ACB |
Cọc yên | Marin Alloy, 27.2mm |
Yên | Marin Beyond Road Concept |
Pedal | Marin Oso OEM Nylon Platform |
Khác | Bolt-On Thru-Axles F & R
Thông số kỹ thuật, giá cả và tình trạng hàng hóa có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. |
NĂM SIZE KHUNG
Four Corners có sẵn năm size khung để vừa với các rider từ 1m50 đến 1m90 mà không ảnh hưởng gì. Để có kích thước phù hợp và kiểm soát chiếc xe tốt hơn, size XS và S sử dụng bánh xe 650B, các xe size M, L và XL sử dụng bánh 700C.
BÌNH NƯỚC, PHỤ KIỆN LẮP MỌI NƠI
Chiếc Four Corners có thể lắp tận sáu gọng nước trên xe: Giá lắp gọng nước ở ngay chân phuộc, cùng với các điểm lắp truyền thống ở phía trước (ba điểm trên size M-XL, hai trên size XS-S)
ỐNG CỔ CAO MANG SỰ THOẢI MÁI
Four Corners được thiết kế với một ống cổ cao, cho phép mang nhiều đồ hơn (túi lớn hơn), cho tầm nhìn tốt hơn để thưởng thức cảnh đẹp, cũng như khả năng sử dụng nhiều vị trí trên tay lái hạ thấp để có sự thoải mái suốt cả hành trình.
KHUNG THÉP MẠNH MẼ
Bước lên Four Corners 2 và bạn sẽ có một chiếc khung thép Series 3 chắc chắn hơn và được trang bị trục xỏ.
CÓ KHÔNG GIAN ĐỂ LẮP LỐP RỘNG
Four Corners 1 có thể lắp được lốp rộng tới 45mm, trong khi Four Corners 2 sẽ chấp nhận lốp rộng tới 50mm.
CÓ THỂ TRANG BỊ CỌC YÊN TĂNG GIẢM
Four Corners có một lỗ chờ ở phần dưới của ống yên, cho phép lắp đặt một chiếc cọc tăng giảm. Những chiếc cọc tăng giảm rất hữu ích khi đi trên những đoạn đường cần kỹ thuật, hoặc chỉ đơn giản là để đặt chân xuống khi dừng lại ở đèn đỏ.
XS | S | M | L | XL | |
---|---|---|---|---|---|
Stack | 560 | 580 | 618 | 648 | 679 |
Reach | 376.7 | 381 | 403.3 | 412.6 | 426.6 |
Headtube Angle | 70° | 70° | 70° | 71° | 71° |
Headtube Length | 167 | 188 | 188 | 209 | 252 |
Seattube Angle | 74.5° | 73.5° | 73.5° | 72.5° | 72° |
Seattube Length | 381 | 422 | 462 | 495 | 528 |
Toptube Effective | 532 | 553 | 586 | 617 | 647 |
BB Height | 291 | 291 | 288.5 | 288.5 | 288.5 |
BB Drop | 53.5 | 53.5 | 72 | 72 | 72 |
Chainstay | 432 | 432 | 450 | 450 | 450 |
Wheelbase | 1035 | 1047 | 1087 | 1107 | 1132 |
Standover Height | 668 | 707 | 745 | 777 | 810 |
Fork Offset | 43 | 43 | 49 | 49 | 49 |
Seatpost Diameter | 27.2 | 27.2 | 27.2 | 27.2 | 27.2 |
Handlebar Width | 440 | 440 | 460 | 460 | 460 |
Stem Length | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
Crank Length | 170 | 170 | 170 | 175 | 175 |
All lengths in millimeters
XS (650B) | 1m50 Đến 1m60 |
S (650B) | 1m57 Đến 1m67 |
M (700C) | 1m67 Đến 1m77 |
L (700C) | 1m77 Đến 1m85 |
Reviews
There are no reviews yet.