BOBCAT TRAIL 3
15.500.000₫
Bobcat Trail là một chiếc xe đạp MTB mạnh mẽ với cấu trúc hình học hiện đại, rất phù hợp với những cung đường mòn có địa hình phức tạp. Khung sườn chắc chắn cùng cấu hình tối ưu khiến Bobcat Trail trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho những người mới đang mong muốn tìm kiếm thử thách trên những địa hình phức tạp, hoặc giúp cho các rider giàu kinh nghiệm khám phá và trau dồi kỹ năng của bản thân mà không phải đầu tư quá nhiều.
XC TRAIL
Khung | Series 2 6061 Aluminum, 27.5″ or 29” Wheels, Low Standover, 68mm BB shell, 135mm Forged Dropouts, IS Chainstay Disc Mount, Internal Housing & Dropper Post Routing |
Phuộc | SR Suntour XCM HLO DS, 120mm Travel, Hydraulic Lockout, 46mm Offset |
Phuộc sau | Updating… |
Vành | Marin Aluminum Double Wall, 25mm Inner, Pinned Joint, Disc Specific |
Hub trước |
Forged Alloy, Disc, 32H |
Hub sau | Forged Alloy, Disc, 32H |
Nan | 14g Black Stainless Steel |
Lốp | MTB, 27.5/29×2.25″ |
Đề sau | microSHIFT Advent 9, Clutch |
Đề trước | Updating… |
Tay đề | microSHIFT Advent 9 Trail |
Đùi đĩa | Alloy Crank, Steel Narrow-Wide Chainring, 32T |
Trục giữa | Sealed Cartridge Bearings, Square Taper |
Xích | KMC X9 |
Líp | SunRace 9-Speed, 11-46T |
Phanh trước | Tektro M280 Hydraulic Disc, 180mm Rotor |
Phanh sau | Tektro M280 Hydraulic Disc, 160mm Rotor |
Tay phanh | Tektro M280 Hydraulic |
Tay lái | Marin 31.8 Riser, 12mm Rise, 780mm Width |
Cổ lái | Marin Alloy, 31.8mm Clamp, 45mm |
Tay nắm | Marin MTB, Closed End |
Chén cổ | FSA No.10-P |
Cọc yên | Marin Alloy, 30.9 |
Yên | Marin MTB |
Pedal | Nylon Platform |
Khác | Cấu hình trên có thể thay đổi bằng những phụ tùng có hiệu năng và giá trị tương đương tuỳ theo điều kiện sản xuất mà không báo trước. |
KHUNG NHÔM SERIES 2
Khung sườn Bobcat Trail được cấu tạo bởi nhôm 6061 Series 2, bên cạnh đó, công nghệ nhôm butted (công nghệ giúp giảm trọng lượng nhưng vẫn giữ được độ chắc chắn) được ứng dụng giúp đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho chiếc xe. Với những tùy chọn bánh xe 27,5” hoặc 29” giúp rider dễ dàng tìm được chiếc xe phù hợp nhất với mình.
BÁNH XE 29” HOẶC 27,5”
Bobcat Trail có kích thước bánh xe phù hợp và mang lại hiệu suất tốt nhất với sự lựa chọn 27,5” hoặc 29” trên các xe cỡ M, 27,5” trên các cỡ XS và S, và bánh xe 29” trên các cỡ L, XL và XXL.
KẾT CẤU HÌNH HỌC
Tất cả các mẫu xe Bobcat Trail đều có thiết kế Marin Trail, với chiều dài tầm với lớn, ống yên thấp, ống đầu chùng và góc ống ngồi dốc, mang lại cho người lái sự tự tin và khả năng xử lý dễ dàng để đột phá trên đường.
THIẾT KẾ ỐNG YÊN FASTBACK
Ống yên Fastback giúp người ngồi thoải mái mà không làm mất khả năng truyền lực. Và có gá lắp đồ nhằm phục vụ những chuyến đi chơi xa.
XS | S | M (27.5) | M (29) | L | XL | |
---|---|---|---|---|---|---|
Stack | 599 | 603 | 608 | 635 | 639 | 644 |
Reach | 430 | 445 | 455 | 455 | 475 | 495 |
Head Tube Angle | 66.5° | 66.5° | 66.5° | 66° | 66° | 66° |
Head Tube Length | 100 | 105 | 110 | 110 | 115 | 120 |
Seat Tube Angle | 74.5° | 74.5° | 74.5° | 74.5° | 74.5° | 74.5° |
Seat Tube Length | 330 | 381 | 431 | 431 | 482 | 520 |
Top Tube Effective | 596 | 612 | 623 | 631 | 652 | 673 |
BB Height | 307 | 307 | 307 | 311.5 | 311.5 | 311.5 |
BB Drop | 48 | 48 | 48 | 61 | 61 | 61 |
Chain Stay | 415 | 415 | 415 | 430 | 430 | 430 |
Wheel Base | 1127 | 1144 | 1156 | 1186 | 1208 | 1230 |
Stand Over Height | 620 | 640 | 690 | 704 | 732 | 760 |
Fork Offset | 42 | 42 | 42 | 46 | 46 | 46 |
SeatPost Diameter | 30.9 | 30.9 | 30.9 | 30.9 | 30.9 | 30.9 |
Handlebar Width | 780 | 780 | 780 | 780 | 780 | 780 |
Stem Length | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 |
Crank Length | 170 | 170 | 170 | 170 | 170 | 170 |
All lengths in millimeters
XS | 1m47 Đến 1m57 |
S | 1m57 Đến 1m65 |
M (27.5/29) | 1m65 Đến 1m75 |
L | 1m75 Đến 1m85 |
XL | 1m85 Đến 1m90 |